Kính chào Quý khách, đại lý Hyundai Quảng Ninh xin giới thiệu tới Quý khách mẫu xe thương mại – Hyundai Solati

Bảng giá xe Hyundai Solati mới nhất tháng 2019

Phiên bản xe: Hộp số: Giá bán lẻ:
Solati 2.5MT Số sàn 6 cấp 1.019.000.000 Đ
Giá trên đã bào gốm thuế Giá trị gia tăng (VAT), Bảng giá trên có thể thay đổi mà không cần thông báo. Xe mới 100%

Khoang lái được thiết kế để tối ưu sự thoải mái với không gian trên đầu và chỗ để chân rộng rãi nhất phân khúc.

Vô lăng trợ lực, điều chỉnh theo vị trí ngồi

Cụm đồng hồ trung tâm, hiển thị các thông số một cách rõ ràng, sắc nét

Cần gạt mưa các cấp

Đầu audio kết nối Radio / USB / AUX

Cụm nút khóa cửa trung tâm và điều chỉnh gương chiếu hậu kèm theo sấy gương

Cụm nút điều khiển đèn

Hộc để đồ cánh cửa

Điều hòa hành khách

AN TOÀN VƯỢT TRỘI

Khung xe 80% là thép cao cấp. Toàn bộ khung body làm từ thép hợp kim cao cấp, được thiết kế theo cấu trúc vòng quay kín tăng độ vững chắc, ổn định và an toàn. Khung chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng đem lại hiệu quả hấp thụ lực va chạm tốt nhất, tăng độ an toàn.

Túi khí phía trước cho lái xe và hành khách

Phanh đĩa 4 bánh

Khung xe bằng thép cao cấp

PHONG CÁCH

Thoải mái, kết nối và hiệu quả

Hệ thống điều hòa không khí

Bậc lên xuống chỉnh điện

Ghế lái tối ưu

Kết nối (AUX và USB)

Mâm xe hợp kim 16 inch

Hộc chứa đồ trung tâm

Khay lưu trữ với ổ cắm điện 12V

Thông số kỹ thuật:

Kích thước

D x R x C (mm) 6,195 x 2,038 x 2,760 
Chiều dài cơ sở (mm) 3,670 
Khoảng sáng gầm xe (mm) 185 
Trọng lượng không tải (kg) 2,720 
Trọng lượng toàn tải (kg) 4,000 
Vết bánh xe trước/sau 1,712/1,718 
Số chỗ ngồi 16 

Đặc tính vận hành

Vận tốc tối đa (km/h) 170 
Khả năng vượt dốc (tanθ) 0.584 
Bán kính vòng quay tối thiểu 6,3 m 

Động cơ

Công thức bánh xe 4 x 2, RWD/ Dẫn động cầu sau 
Động cơ D4CB, Tăng áp khí nạp (Turbo), Euro IV 
Dung tích công tác (cc) 2,497 
Đường kính piston, hành trình xi lanh 91 x 96 
Tỷ số nén 15,8 : 1 
Công suất cực đại (Ps) 170 / 3,600 
Momen xoắn cực đại (Kgm) 422 / 1,500-2,500 
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 75 

Hộp số

Hộp số 6 cấp, số sàn 

Hệ thống treo

Trước Kiểu McPherson 
Sau Lá nhíp 

Vành & Lốp xe

Lốp trước/sau 235/65 R16C – 8PR 

Ngoại thất

Đèn trước Dạng Projector kết hợp đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED / Projector headlamp and LED DRL 
Đèn sương mù phía trước ● 
Cản trước tích hợp bậc đỡ chân ● 
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED ● 
Bậc hành khách lên xuống chỉnh điện ● 
Vành đúc 16″ ● 

An toàn

Túi khí đôi phía trước ● 
Đèn cảnh báo má phanh mòn ● 

Nội thất và Tiện nghi

Radio/USB/AUX ● 
Cụm nút điều khiển cửa xe ● 
Cụm nút điều chỉnh đèn pha ● 
Cửa gió điều hòa khoang hành khách ● 
Khay chứa đồ ● 
Hộc đồ phía trên với cổng cắm điện 12V ● 
Giá để đồ hành khách ● 
Chắn nắng kính lái ● 
Quạt thông gió ● 
Hộc đựng đồ dưới ghế bên phụ ● 
Ghế lái chỉnh điều hướng ● 
Khóa cửa từ xa ● 
Bố trí cửa Phía trước và cửa trượt hông xe 

Tham khảo các phiên bản Quý khách xem ở bên dưới:

975,000,000
Khuyến Mại : Gọi 0988 128 263