Kính chào Quý khách, đại lý Hyundai Quảng Ninh xin giới thiệu đến Quý khách mẫu xe ALL NEW GRAND i10 2024.
NỔI BẬT
Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn
Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn
Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.
Thiết kế đậm chất thể thao
New Grand i10 thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại.
Thư Viện
Ngoại Thất
Ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên
Mọi đường nét trên Grand i10 đều để lại ấn tượng về sự cá tính, thời trang và phong cách.
Nội Thất
Tiện nghi trên từng cây số
Khoang nội thất của Grand i10 mới là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.
Màn hình giải trí trung tâm 8 inch
Màn hình cảm ứng kích thước 8 inch đa chức năng, hỗ trợ giải trí với các kết nối đa chức năng, hỗ trợ kết nối Apple Carplay & Android Auto có dây cùng với bản đồ tích hợp
Màn hình thông tin 3.5 inch
Màn hình thông tin kết hợp giữa TFT và đồng hồ cơ cung cấp đầy đủ thông tin trực quan cho người lái.
Điều khiển hành trình
Tận hưởng trọn vẹn chuyến đi với tính năng vượt tầm phân khúc.
Vận Hành
Khả năng vận hành xuất sắc
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
Động cơ Kappa 1.2L
Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên CVVT, cho công suất cực đại 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.
Hộp số tự động Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng. |
Hộp số sàn 5 cấp Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa. |
An Toàn
Camera lùi khi đỗ xe
Cảm biến áp suất
Cảm biến lùi khi đỗ xe
4 túi khí
Tiện Nghi
Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10.
Khởi động bằng nút bấm Start/Stop
Cụm phím điều khiển media
Gập ghế 6:4 hàng ghế sau
Màn hình giải trí 8 inch có kết nối Apple Carplay & Android Auto có dây | Màn hình thông tin kích thước 3.5 inch | Cửa gió điều hòa phía sau |
Thông Số Xe
So sánh các phiên bản
1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT | |
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3,805 x 1,680 x 1,520 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 | ||
Động cơ, Hộp số & Vận hành | |||
Động cơ | Kappa 1.2 MPI | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 | ||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 83/6,000 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4,000 | ||
Hộp số | 5 MT | 5 MT | 4AT |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | ||
Thông số lốp | 165/70R14 | 175/60R15 | 175/60R15 |
Lốp dự phòng | Vành cùng cỡ | Vành cùng cỡ | Vành giảm cỡ |
Chất liệu lazang | Vành Thép | Vành Đúc hợp kim | Vành Đúc hợp kim |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen | ||
Đèn ban ngày | LED | LED | |
Đèn sương mù phía trước | Halogen Projector | Halogen Projector | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, có sấy | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, có sấy |
Sấy kính sau | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa | Mạ crom | Mạ crom | |
Ăng ten | Dạng dây | ||
Nội thất và tiện nghi | |||
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có | ||
Vô lăng bọc da | Có | ||
Chất liệu ghế | Nỉ | ||
Màu nội thất | Đen đỏ | ||
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Có | Có | |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | 2.8 inch | Màn hình LCD 5.3 inch | Màn hình LCD 5.3 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường. | Có | Có | |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | ||
Số loa | 4 | ||
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | Có | Có | |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có | ||
Điều khiển hành trình Cruise Control | Có | ||
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | Có | Có | |
An toàn | |||
Camera lùi | Có | Có | |
Cảm biến lùi | Có | Có | |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có | |
Cân bằng điện tử ESC | Có | ||
Hổ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | ||
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có | ||
Số túi khí | 1 | 2 | 2 |
All New Grand I10